Nữ tuổi Kỷ Mão 1999 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn là nữ sinh năm Kỷ Mão 1999, bạn muốn biết tuổi Kỷ Mão hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nữ sinh năm Kỷ Mão 1999, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1961 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
1962 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
1970 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 10
1971 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 10
1977 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa 7
1979 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa Địa chi : Mão – Địa chi : Mùi => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 9
1986 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa 8
1991 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Mùi => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1995 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa 7
1997 Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Sửu => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 7
1998 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 7
2001 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Đoài => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2006 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 9
2007 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 9
2015 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá Địa chi : Mão – Địa chi : Mùi => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
2016 Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Thân => Tứ Tuyệt Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *